tour package nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tour package nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tour package giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tour package.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
tour package
* kinh tế
suất du lịch bao biện
suất du lịch bao trọn/trọn gói
Từ liên quan
- tour
- tours
- tourer
- touraco
- touring
- tourism
- tourist
- tourney
- tourelle
- tourette
- touristy
- tournure
- tour desk
- tour menu
- touristed
- touristry
- tourmalin
- tournedos
- tourneyer
- tourtiere
- tour guide
- tour order
- tour shell
- tourmaline
- tournament
- tourniquet
- tour coupon
- tour report
- touring car
- tourist hut
- tourist tax
- tour manager
- tour of duty
- tour package
- tourist base
- tourist boom
- tourist camp
- tourist card
- tourist flow
- tourist home
- tourist path
- tourist rate
- tourist trap
- tourist visa
- tour de force
- tour operator
- tourism board
- tourism plant
- tourist cabin
- tourist class