tourniquet nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tourniquet nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tourniquet giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tourniquet.
Từ điển Anh Việt
tourniquet
/'tuənikei/
* danh từ
(y học) cái quay cầm máu, garô
Từ điển Anh Anh - Wordnet
tourniquet
Similar:
compression bandage: bandage that stops the flow of blood from an artery by applying pressure