compression bandage nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
compression bandage nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm compression bandage giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của compression bandage.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
compression bandage
bandage that stops the flow of blood from an artery by applying pressure
Synonyms: tourniquet
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- compression
- compressional
- compression bar
- compression cup
- compression set
- compression area
- compression boom
- compression cock
- compression gage
- compression line
- compression link
- compression mold
- compression pump
- compression ring
- compression tank
- compression test
- compression wave
- compression wood
- compression work
- compression zone
- compression cable
- compression chord
- compression curve
- compression cycle
- compression force
- compression gauge
- compression joint
- compression layer
- compression limit
- compression meter
- compression mould
- compression plant
- compression point
- compression ratio
- compression rebar
- compression screw
- compression space
- compression stage
- compression steel
- compression strut
- compression-proof
- compression buffer
- compression damage
- compression driver
- compression filter
- compression flange
- compression losses
- compression member
- compression region
- compression soring