tour shell nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tour shell nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tour shell giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tour shell.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • tour shell

    * kinh tế

    tập sách mỏng quảng cáo du lịch