tourney nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tourney nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tourney giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tourney.

Từ điển Anh Việt

  • tourney

    /'tuəni/

    * danh từ

    (sử học) cuộc đấu thương trên ngựa ((như) tournament)

    * nội động từ

    đấu thương trên ngựa

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • tourney

    engage in a tourney

    Similar:

    tournament: a sporting competition in which contestants play a series of games to decide the winner