tour de force nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tour de force nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tour de force giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tour de force.
Từ điển Anh Việt
tour de force
* danh từ
(Pháp) thành công, thành tựu (một cách khéo léo, một cách xuất sắc)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
tour de force
a masterly or brilliant feat
Từ liên quan
- tour
- tours
- tourer
- touraco
- touring
- tourism
- tourist
- tourney
- tourelle
- tourette
- touristy
- tournure
- tour desk
- tour menu
- touristed
- touristry
- tourmalin
- tournedos
- tourneyer
- tourtiere
- tour guide
- tour order
- tour shell
- tourmaline
- tournament
- tourniquet
- tour coupon
- tour report
- touring car
- tourist hut
- tourist tax
- tour manager
- tour of duty
- tour package
- tourist base
- tourist boom
- tourist camp
- tourist card
- tourist flow
- tourist home
- tourist path
- tourist rate
- tourist trap
- tourist visa
- tour de force
- tour operator
- tourism board
- tourism plant
- tourist cabin
- tourist class