tour de force nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tour de force nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tour de force giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tour de force.

Từ điển Anh Việt

  • tour de force

    * danh từ

    (Pháp) thành công, thành tựu (một cách khéo léo, một cách xuất sắc)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • tour de force

    a masterly or brilliant feat