system value nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

system value nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm system value giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của system value.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • system value

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    giá trị hệ thống