system study nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

system study nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm system study giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của system study.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • system study

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    nghiên cứu hệ thống