system space nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

system space nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm system space giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của system space.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • system space

    * kỹ thuật

    không gian hệ thống

    toán & tin:

    vùng hệ thống