system queue area (sqa) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

system queue area (sqa) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm system queue area (sqa) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của system queue area (sqa).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • system queue area (sqa)

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    vùng hàng đợi hệ thống