system parameter number nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

system parameter number nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm system parameter number giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của system parameter number.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • system parameter number

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    số hiệu tham số hệ thống