sweet elder nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sweet elder nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sweet elder giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sweet elder.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sweet elder
Similar:
american elder: common elder of central and eastern North America bearing purple-black berries; fruit used in wines and jellies
Synonyms: black elderberry, Sambucus canadensis
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- sweet
- sweety
- sweeten
- sweetie
- sweetly
- sweetgum
- sweeting
- sweetish
- sweetpea
- sweetsop
- sweet bay
- sweet cup
- sweet gum
- sweet oil
- sweet pea
- sweet rib
- sweet-bay
- sweet-oil
- sweet-pea
- sweet-sap
- sweet-sop
- sweetened
- sweetener
- sweetfish
- sweetleaf
- sweetmeal
- sweetmeat
- sweetness
- sweetshop
- sweet balm
- sweet corn
- sweet fern
- sweet flag
- sweet gale
- sweet lime
- sweet mash
- sweet milk
- sweet roll
- sweet soup
- sweet talk
- sweet wort
- sweet-gale
- sweet-root
- sweet-shop
- sweet-talk
- sweetbread
- sweetbriar
- sweetbrier
- sweetening
- sweetheart