sweet acacia nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sweet acacia nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sweet acacia giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sweet acacia.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sweet acacia
Similar:
huisache: tropical American thorny shrub or small tree; fragrant yellow flowers used in making perfumery
Synonyms: cassie, mimosa bush, sweet wattle, scented wattle, flame tree, Acacia farnesiana
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- sweet
- sweety
- sweeten
- sweetie
- sweetly
- sweetgum
- sweeting
- sweetish
- sweetpea
- sweetsop
- sweet bay
- sweet cup
- sweet gum
- sweet oil
- sweet pea
- sweet rib
- sweet-bay
- sweet-oil
- sweet-pea
- sweet-sap
- sweet-sop
- sweetened
- sweetener
- sweetfish
- sweetleaf
- sweetmeal
- sweetmeat
- sweetness
- sweetshop
- sweet balm
- sweet corn
- sweet fern
- sweet flag
- sweet gale
- sweet lime
- sweet mash
- sweet milk
- sweet roll
- sweet soup
- sweet talk
- sweet wort
- sweet-gale
- sweet-root
- sweet-shop
- sweet-talk
- sweetbread
- sweetbriar
- sweetbrier
- sweetening
- sweetheart