still room nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
still room nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm still room giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của still room.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
still room
Similar:
stillroom: a pantry or storeroom connected with the kitchen (especially in a large house) for preparing tea and beverages and for storing liquors and preserves and tea etc
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- still
- stilly
- stillage
- stilling
- stillion
- stillman
- still air
- still gas
- stillborn
- stillness
- stillroom
- still coke
- still cues
- still dome
- still hunt
- still life
- still room
- still-born
- still-fish
- still-hunt
- stillbirth
- still alarm
- still birth
- still drink
- still frame
- still button
- still camera
- still column
- still grease
- still-walker
- still battery
- still bottoms
- still disease
- still beverage
- still's disease
- stillson wrench
- still air cooler
- still image (si)
- stillborn infant
- still air cooling
- still air freezer
- still air froster
- still air thawing
- still air freezing
- still picture television (sptv)
- still picture interchange file format (spief)