still-fish nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
still-fish nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm still-fish giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của still-fish.
Từ điển Anh Việt
still-fish
/'stifiʃ/
* nội động từ
câu cá trên thuyền bỏ neo
Từ điển Anh Anh - Wordnet
still-fish
fish with the line and bait resting still or stationary in the water