still life nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

still life nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm still life giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của still life.

Từ điển Anh Việt

  • still life

    /'stil'laif/

    * danh từ

    (hội họa) tĩnh vật

    bức tranh tĩnh vật

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • still life

    a painting of inanimate objects such as fruit or flowers