still life nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
still life nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm still life giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của still life.
Từ điển Anh Việt
still life
/'stil'laif/
* danh từ
(hội họa) tĩnh vật
bức tranh tĩnh vật
Từ điển Anh Anh - Wordnet
still life
a painting of inanimate objects such as fruit or flowers
Từ liên quan
- still
- stilly
- stillage
- stilling
- stillion
- stillman
- still air
- still gas
- stillborn
- stillness
- stillroom
- still coke
- still cues
- still dome
- still hunt
- still life
- still room
- still-born
- still-fish
- still-hunt
- stillbirth
- still alarm
- still birth
- still drink
- still frame
- still button
- still camera
- still column
- still grease
- still-walker
- still battery
- still bottoms
- still disease
- still beverage
- still's disease
- stillson wrench
- still air cooler
- still image (si)
- stillborn infant
- still air cooling
- still air freezer
- still air froster
- still air thawing
- still air freezing
- still picture television (sptv)
- still picture interchange file format (spief)