still frame nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

still frame nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm still frame giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của still frame.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • still frame

    * kỹ thuật

    khung hình dừng

    khung hình tĩnh

    toán & tin:

    khung tĩnh