still alarm nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

still alarm nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm still alarm giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của still alarm.

Từ điển Anh Việt

  • still alarm

    /'stilə'lɑ:m/

    * danh từ

    sự báo hoả bằng tín hiệu (khác với còi)