still grease nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
still grease nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm still grease giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của still grease.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
still grease
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
mỡ bôi trơn cất cuối
mỡ bôi trơn tĩnh
Từ liên quan
- still
- stilly
- stillage
- stilling
- stillion
- stillman
- still air
- still gas
- stillborn
- stillness
- stillroom
- still coke
- still cues
- still dome
- still hunt
- still life
- still room
- still-born
- still-fish
- still-hunt
- stillbirth
- still alarm
- still birth
- still drink
- still frame
- still button
- still camera
- still column
- still grease
- still-walker
- still battery
- still bottoms
- still disease
- still beverage
- still's disease
- stillson wrench
- still air cooler
- still image (si)
- stillborn infant
- still air cooling
- still air freezer
- still air froster
- still air thawing
- still air freezing
- still picture television (sptv)
- still picture interchange file format (spief)