still disease nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

still disease nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm still disease giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của still disease.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • still disease

    * kỹ thuật

    y học:

    bệnh still