still disease nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
still disease nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm still disease giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của still disease.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
still disease
* kỹ thuật
y học:
bệnh still
Từ liên quan
- still
- stilly
- stillage
- stilling
- stillion
- stillman
- still air
- still gas
- stillborn
- stillness
- stillroom
- still coke
- still cues
- still dome
- still hunt
- still life
- still room
- still-born
- still-fish
- still-hunt
- stillbirth
- still alarm
- still birth
- still drink
- still frame
- still button
- still camera
- still column
- still grease
- still-walker
- still battery
- still bottoms
- still disease
- still beverage
- still's disease
- stillson wrench
- still air cooler
- still image (si)
- stillborn infant
- still air cooling
- still air freezer
- still air froster
- still air thawing
- still air freezing
- still picture television (sptv)
- still picture interchange file format (spief)