stillborn infant nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
stillborn infant nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stillborn infant giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stillborn infant.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
stillborn infant
infant who shows no signs of life after birth
Antonyms: liveborn infant
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).