still dome nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

still dome nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm still dome giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của still dome.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • still dome

    * kinh tế

    nắp tháp chưng cất