still-walker nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
still-walker nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm still-walker giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của still-walker.
Từ điển Anh Việt
still-walker
/'stilbə:d/ (stilt-plover) /'stilt,plʌvə/ (still-walker) /'stilt,wɔ:kə/
plover)
/'stilt,plʌvə/ (still-walker)
/'stilt,wɔ:kə/
* danh từ
(động vật học) chim cà kheo