still birth nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

still birth nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm still birth giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của still birth.

Từ điển Anh Việt

  • still birth

    /'stilbə:θ/

    * danh từ

    sự đẻ ra cái thai chết