still birth nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
still birth nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm still birth giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của still birth.
Từ điển Anh Việt
still birth
/'stilbə:θ/
* danh từ
sự đẻ ra cái thai chết
Từ liên quan
- still
- stilly
- stillage
- stilling
- stillion
- stillman
- still air
- still gas
- stillborn
- stillness
- stillroom
- still coke
- still cues
- still dome
- still hunt
- still life
- still room
- still-born
- still-fish
- still-hunt
- stillbirth
- still alarm
- still birth
- still drink
- still frame
- still button
- still camera
- still column
- still grease
- still-walker
- still battery
- still bottoms
- still disease
- still beverage
- still's disease
- stillson wrench
- still air cooler
- still image (si)
- stillborn infant
- still air cooling
- still air freezer
- still air froster
- still air thawing
- still air freezing
- still picture television (sptv)
- still picture interchange file format (spief)