stilly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

stilly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stilly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stilly.

Từ điển Anh Việt

  • stilly

    /'stili/

    * phó từ

    (thơ ca) yên lặng, yên tĩnh, tĩnh mịch

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • stilly

    (poetic) still or calm

    in the stilly night