stillage nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
stillage nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stillage giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stillage.
Từ điển Anh Việt
stillage
/'stilidʤ/
* danh từ
ghế (giá) kê đồ đạc