stand alone application nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

stand alone application nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stand alone application giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stand alone application.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • stand alone application

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    ứng dụng độc lập