ski nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ski nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ski giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ski.
Từ điển Anh Việt
ski
/ski:/
* danh từ, số nhiều ski, skis
Xki, ván trượt tuyết
* nội động từ ski'd
trượt tuyết; đi xki
Từ điển Anh Anh - Wordnet
ski
narrow wood or metal or plastic runners used in pairs for gliding over snow
move along on skis
We love to ski the Rockies
My children don't ski