skit nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

skit nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm skit giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của skit.

Từ điển Anh Việt

  • skit

    /skit/

    * danh từ

    bài thơ trào phúng, bài văn châm biếm, vở kịch ngắn trào phúng

    (thông tục) nhóm, đám (người...)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • skit

    a short theatrical episode