skittle alley nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
skittle alley nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm skittle alley giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của skittle alley.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
skittle alley
Similar:
bowling alley: a lane down which a bowling ball is rolled toward pins
Synonyms: alley
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).