skittle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
skittle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm skittle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của skittle.
Từ điển Anh Việt
skittle
/'skitl/
* danh từ
(số nhiều) trò chơi ky
con ky
beer and skittles x beer skittlesskittle
(từ lóng) chuyện tầm bậy!
Từ điển Anh Anh - Wordnet
skittle
play skittles
Similar:
ninepin: a bowling pin of the type used in playing ninepins or (in England) skittles
Synonyms: skittle pin