skilly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
skilly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm skilly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của skilly.
Từ điển Anh Việt
skilly
/'skili/
* danh từ
cháo lúa mạch loãng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
skilly
a thin porridge or soup (usually oatmeal and water flavored with meat)