skive nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
skive nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm skive giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của skive.
Từ điển Anh Việt
skive
/skaiv/
* ngoại động từ
lạng mỏng, bào mỏng (da, cao su)
mài mòn (mặt ngọc)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
skive
* kỹ thuật
cơ khí & công trình:
đá mài kim cương
Từ điển Anh Anh - Wordnet
skive
remove the surface of
skive leather