skillet nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
skillet nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm skillet giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của skillet.
Từ điển Anh Việt
skillet
/'skilit/
* danh từ
xoong nhỏ có cán (thường có ba chân)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chảo rán
Từ điển Anh Anh - Wordnet
skillet
Similar:
frying pan: a pan used for frying foods
Synonyms: frypan