skillet bread nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

skillet bread nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm skillet bread giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của skillet bread.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • skillet bread

    usually cooked in a skillet over an open fire: especially cornbread with ham bits and sometimes Irish soda bread

    Synonyms: fry bread

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).