skilled nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

skilled nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm skilled giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của skilled.

Từ điển Anh Việt

  • skilled

    /skild/

    * tính từ

    (từ hiếm,nghĩa hiếm) khéo léo, lành nghề

    skilled labour: lao động lành nghề

    skilled worker: công nhân lành nghề

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • skilled

    having or showing or requiring special skill

    only the most skilled gymnasts make an Olympic team

    a skilled surgeon has many years of training and experience

    a skilled reconstruction of her damaged elbow

    a skilled trade

    Antonyms: unskilled