skivvy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
skivvy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm skivvy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của skivvy.
Từ điển Anh Việt
skivvy
/'skivi/
* danh từ
(thông tục) ((thường) guội đầy tớ gái
Từ điển Anh Anh - Wordnet
skivvy
a female domestic servant who does all kinds of menial work
Synonyms: slavey