ski lift nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ski lift nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ski lift giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ski lift.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • ski lift

    Similar:

    ski tow: a powered conveyance that carries skiers up a hill

    Synonyms: lift

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).