shoot one's mouth off nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

shoot one's mouth off nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shoot one's mouth off giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shoot one's mouth off.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • shoot one's mouth off

    Similar:

    lip off: speak spontaneously and without restraint

    She always shoots her mouth off and says things she later regrets

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).