shoot one's mouth off nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
shoot one's mouth off nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shoot one's mouth off giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shoot one's mouth off.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
shoot one's mouth off
Similar:
lip off: speak spontaneously and without restraint
She always shoots her mouth off and says things she later regrets
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- shoot
- shooter
- shoot up
- shooting
- shootout
- shoot for
- shoot-out
- shoot down
- shoot-down
- shoot craps
- shoot a line
- shoot-'em-up
- shooting box
- shooting war
- shooting-box
- shooting flow
- shooting iron
- shooting star
- shooting-coat
- shooting-iron
- shooting board
- shooting brake
- shooting lodge
- shooting range
- shooting stand
- shooting stick
- shooting-boots
- shooting-brake
- shooting-range
- shooting-stick
- shooting-truck
- shooting ground
- shooting needle
- shooting script
- shoot the breeze
- shooting gallery
- shooting-gallery
- shooting-licence
- shooting concrete
- shooting distance
- shooting preserve
- shooting formation
- shoot one's mouth off
- shooting up of prices
- shooting up of prices (the ...)