sell short nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sell short nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sell short giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sell short.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sell short
sell securities or commodities or foreign currency that is not actually owned by the seller, who hopes to cover (buy back) the sold items at a lower price and thus to earn a profit
underestimate the real value or ability of
Don't sell your students short--they are just shy and don't show off their knowledge
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- sell
- sellar
- seller
- sell up
- sellers
- selling
- selloff
- sellout
- sell off
- sell out
- sell-out
- sellable
- sell dear
- sell plus
- sell-side
- selliform
- sellotape
- sell cheap
- sell order
- sell short
- sellanders
- selling up
- selling-in
- sell a bear
- selling off
- selling out
- selling-off
- selling-out
- sell at best
- sell in bulk
- sell-by date
- sellers over
- selling area
- selling bank
- selling race
- selling rate
- selling ring
- selling-side
- sell by grade
- sell for cash
- sell the book
- sell-buy date
- seller credit
- seller's lien
- selling agent
- selling costs
- selling group
- selling offer
- selling point
- selling power