sell short nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sell short nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sell short giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sell short.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sell short

    sell securities or commodities or foreign currency that is not actually owned by the seller, who hopes to cover (buy back) the sold items at a lower price and thus to earn a profit

    underestimate the real value or ability of

    Don't sell your students short--they are just shy and don't show off their knowledge

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).