sell a bear nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sell a bear nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sell a bear giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sell a bear.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
sell a bear
* kinh tế
bán gấu (chứng khoán)
bán khống
đầu cơ giá xuống
Từ liên quan
- sell
- sellar
- seller
- sell up
- sellers
- selling
- selloff
- sellout
- sell off
- sell out
- sell-out
- sellable
- sell dear
- sell plus
- sell-side
- selliform
- sellotape
- sell cheap
- sell order
- sell short
- sellanders
- selling up
- selling-in
- sell a bear
- selling off
- selling out
- selling-off
- selling-out
- sell at best
- sell in bulk
- sell-by date
- sellers over
- selling area
- selling bank
- selling race
- selling rate
- selling ring
- selling-side
- sell by grade
- sell for cash
- sell the book
- sell-buy date
- seller credit
- seller's lien
- selling agent
- selling costs
- selling group
- selling offer
- selling point
- selling power