sell-by date nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sell-by date nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sell-by date giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sell-by date.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • sell-by date

    * kinh tế

    hạn chót bán

    thời hạn tiêu thụ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sell-by date

    a date stamped on perishable produce indicating the date by which it should be sold