selling off nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

selling off nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm selling off giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của selling off.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • selling off

    * kinh tế

    bán chạy

    bán tháo

    bán tống

    bán tống bán tháo

    sự bán thanh lý (hàng trữ trong kho)