selling point nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

selling point nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm selling point giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của selling point.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • selling point

    * kinh tế

    đặc điểm hàng hóa (cần nhấn mạnh khi bán hàng)

    điểm đặc sắc của sản phẩm

    luận cứ bán

    luận cứ bán hàng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • selling point

    a characteristic of something that is up for sale that makes it attractive to potential customers