selling rate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

selling rate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm selling rate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của selling rate.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • selling rate

    * kinh tế

    giá bán của ngân hàng

    hối suất bán ra

    tỉ giá bán

    tỷ giá bán