sell-out nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sell-out nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sell-out giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sell-out.

Từ điển Anh Việt

  • sell-out

    /'selaut/

    * danh từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) sự bán rẻ hết (hàng còn lại); sự bán tống bán tháo

    sự bán đắt hàng, sự bán chạy như tôm tươi

    buổi biểu diễn bán hết vé

    sự phản bội

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • sell-out

    * kinh tế

    bội phản

    sự bán hết

    sự bán rẻ