sellout nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sellout nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sellout giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sellout.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sellout

    an act of betrayal

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).