sand leek nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sand leek nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sand leek giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sand leek.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sand leek
European leek cultivated and used like leeks
Synonyms: giant garlic, Spanish garlic, rocambole, Allium scorodoprasum
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- sand
- sands
- sandy
- sandal
- sanded
- sander
- sandhi
- sandow
- sandbag
- sandbar
- sandbox
- sandboy
- sandbur
- sanders
- sandfly
- sandhog
- sanding
- sandlot
- sandman
- sandpit
- sandril
- sand bar
- sand bed
- sand box
- sand cat
- sand dab
- sand eel
- sand fly
- sand hog
- sand pit
- sand rat
- sand-bag
- sand-bar
- sand-bed
- sand-box
- sand-fly
- sand-hog
- sand-pit
- sandaled
- sandarac
- sandbank
- sandburg
- sandfish
- sandiver
- sandlike
- sandmark
- sandpile
- sandspur
- sandwich
- sandwort