sand lance nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sand lance nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sand lance giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sand lance.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sand lance
very small silvery eellike schooling fishes that burrow into sandy beaches
Synonyms: sand launce, sand eel, launce
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- sand
- sands
- sandy
- sandal
- sanded
- sander
- sandhi
- sandow
- sandbag
- sandbar
- sandbox
- sandboy
- sandbur
- sanders
- sandfly
- sandhog
- sanding
- sandlot
- sandman
- sandpit
- sandril
- sand bar
- sand bed
- sand box
- sand cat
- sand dab
- sand eel
- sand fly
- sand hog
- sand pit
- sand rat
- sand-bag
- sand-bar
- sand-bed
- sand-box
- sand-fly
- sand-hog
- sand-pit
- sandaled
- sandarac
- sandbank
- sandburg
- sandfish
- sandiver
- sandlike
- sandmark
- sandpile
- sandspur
- sandwich
- sandwort