sand hopper nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sand hopper nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sand hopper giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sand hopper.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
sand hopper
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
thùng chứa cát
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sand hopper
Similar:
beach flea: small amphipod crustaceans that hop like fleas; common on ocean beaches
Synonyms: sandhopper, sand flea
Từ liên quan
- sand
- sands
- sandy
- sandal
- sanded
- sander
- sandhi
- sandow
- sandbag
- sandbar
- sandbox
- sandboy
- sandbur
- sanders
- sandfly
- sandhog
- sanding
- sandlot
- sandman
- sandpit
- sandril
- sand bar
- sand bed
- sand box
- sand cat
- sand dab
- sand eel
- sand fly
- sand hog
- sand pit
- sand rat
- sand-bag
- sand-bar
- sand-bed
- sand-box
- sand-fly
- sand-hog
- sand-pit
- sandaled
- sandarac
- sandbank
- sandburg
- sandfish
- sandiver
- sandlike
- sandmark
- sandpile
- sandspur
- sandwich
- sandwort